KÍCH THƯỚC TỔNG THỂ |
|
|
Chiều dài tổng thể (mm) |
5.570 |
|
Chiều rộng tổng thể (mm) |
1.900 |
|
Chiều cao tổng thể (mm) |
2.780 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800 |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200 |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
4.66 |
|
ĐỘNG CƠ |
||
Nhà sản xuất |
JAC – công nghệ ISUZU |
|
Loại |
4 thì làm mát bằng nước, tăng áp |
|
Số xy-lanh |
4 xy lanh thẳng hàng |
|
Dung tích xy-lanh (cm3) |
2.771 |
|
Công suất cực đại (Kw/rpm) |
68/3600 |
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
|
Động cơ đạt chuẩn khí thải |
EURO II |
|
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
||
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi |
|
KHUNG XE |
||
Giảm chấn trước |
Nhíp lá |
|
Giảm chấn sau |
Nhíp lá |
|
Kiểu loại cabin |
Khung thép hàn |
|
Phanh trước |
Tang trống, thủy lực |
|
Phanh sau |
Tang trống, thủy lực |
|
LỐP XE |
||
Cỡ lốp |
7.00 - 16 |
|
THÙNG XE – TẢI TRỌNG THIẾT KẾ |
Kích thước |
Tải trọng |
Thùng lửng (mm) |
3.630 x 1.750 x 370 |
1.49 tấn |
Thùng bạt từ thùng lửng (mm) |
--- |
--- |
Thùng bạt từ sát-xi (mm) |
3.720 x 1.750 x 1.770 |
1.49 tấn |
Thùng kín (mm) |
3.720 x 1.750 x 1.730 |
1.26 tấn |